Kích thước vách kính mặt dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ, độ an toàn và hiệu quả thi công của công trình. Tùy vào từng loại công trình như nhà phố, biệt thự hay tòa nhà văn phòng cao tầng, kích thước vách kính sẽ có những tiêu chuẩn khác nhau. Việc lựa chọn đúng module kính, độ dày kính và hệ mặt dựng phù hợp (Stick hay Unitized) giúp tối ưu cả về kỹ thuật và chi phí thi công.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các loại kích thước vách kính mặt dựng phổ biến, từ kích thước tiêu chuẩn cho đến các thông số kỹ thuật chuyên sâu, giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình. Cùng khám phá ngay bảng kích thước chuẩn mới nhất năm 2025 để có cái nhìn toàn diện trước khi thi công.
I. Khám phá các kích thước tiêu chuẩn của vách kính mặt dựng
1. Chiều rộng – Yếu tố cân đối giữa thẩm mỹ và thi công
Trong thiết kế mặt dựng hiện đại, chiều rộng của vách kính thường dao động từ 1m đến 1.5m. Đây là khoảng kích thước vách kính mặt dựng lý tưởng, đảm bảo hài hòa giữa tính thẩm mỹ và khả năng thi công thực tế. Những khổ kính này giúp tối ưu khâu sản xuất tại nhà máy, dễ vận chuyển đến công trình, đồng thời thuận tiện khi lắp đặt tại công trình.
Tuy nhiên, nếu dự án yêu cầu kiến trúc đặc biệt, chiều rộng kính hoàn toàn có thể điều chỉnh theo thiết kế riêng. Dù vậy, việc mở rộng kích thước không nên vượt ngưỡng cho phép về khả năng chịu lực của kính và hệ khung nhôm. Nếu không tính toán kỹ, vách kính có thể đối mặt với nguy cơ rung lắc, nứt vỡ khi gặp tác động từ gió lớn hoặc nhiệt độ thay đổi đột ngột.

2. Chiều cao – Phụ thuộc vào từng dạng công trình
Chiều cao kính mặt dựng không cố định, mà thường phụ thuộc vào chiều cao tầng xây dựng của từng công trình cụ thể. Trong các tòa nhà thấp tầng hoặc khu thương mại nhỏ, chiều cao vách kính phổ biến ở mức 2.4m đến 2.7m. Ngược lại, với những công trình cao tầng như chung cư, cao ốc văn phòng hay trung tâm thương mại, kính thường đạt chiều cao 3m hoặc lớn hơn.
Tuy nhiên, khi chiều cao vượt qua mốc 3m, yêu cầu kỹ thuật cũng tăng theo. Lúc này, kính không chỉ cần có độ dày lớn hơn để đảm bảo độ cứng, mà còn đòi hỏi hệ thống neo, khung và phương pháp lắp đặt đạt chuẩn kỹ thuật để tránh cong vênh, võng kính hoặc mất an toàn sau thời gian sử dụng.
3. Độ dày kính – Cân bằng giữa độ bền và chi phí
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ an toàn và tính năng của vách kính mặt dựng chính là độ dày kính. Trên thị trường hiện nay, các độ dày phổ biến gồm 8mm, 10mm, 12mm và 15mm – tùy vào yêu cầu sử dụng và điều kiện môi trường xung quanh.
Kính càng dày thì khả năng chịu lực, cách âm và cách nhiệt càng cao. Đặc biệt trong những công trình gần đường lớn hoặc nằm ở vị trí thường xuyên chịu gió mạnh, kính dày sẽ phát huy tối đa hiệu quả bảo vệ. Tuy nhiên, độ dày tăng đồng nghĩa với trọng lượng lớn hơn, kéo theo chi phí gia công, vận chuyển và thi công cũng tăng theo. Vì vậy, việc lựa chọn độ dày phù hợp cần có sự tư vấn từ đơn vị kỹ thuật chuyên nghiệp, tránh chọn theo cảm tính hoặc thẩm mỹ đơn thuần.
4. Hệ khung nhôm – Trụ cột nâng đỡ toàn bộ mặt dựng
Song song với tấm kính, khung nhôm là phần chịu lực chính của toàn bộ hệ vách kính mặt dựng. Hiện nay, các hệ khung phổ biến như hệ 65, hệ 80, hệ 100 thường được sử dụng tùy theo quy mô và chiều cao công trình.
Khung hệ 65 có kích thước tiết diện khoảng 65x85mm, phù hợp với các công trình dân dụng hoặc mặt dựng thấp. Trong khi đó, hệ khung lớn như 80x100mm được ưu tiên ở các dự án cao tầng, yêu cầu độ chắc chắn cao. Tuy nhiên, sử dụng khung lớn cũng cần cân nhắc kỹ về yếu tố thẩm mỹ – bởi nếu khung quá to sẽ làm giảm độ thoáng và nét thanh mảnh đặc trưng của mặt dựng kính.

II. Yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước vách kính mặt dựng
1. Loại công trình và vị trí xây dựng
Việc lựa chọn kích thước vách kính mặt dựng không thể tách rời bối cảnh thực tế của công trình. Mỗi loại hình kiến trúc sẽ có đặc điểm khác nhau về tải trọng gió, nhiệt độ, độ cao hay mật độ người sử dụng. Chẳng hạn, một tòa nhà cao tầng ở khu vực ven biển sẽ chịu ảnh hưởng của gió mạnh nhiều hơn so với một tòa nhà văn phòng nội đô.
Do đó, chiều rộng, chiều cao và độ dày kính cần được điều chỉnh tương ứng. Ở nơi có gió lớn, kính nên dày hơn, khung nhôm cần lớn và chắc chắn hơn để đảm bảo an toàn lâu dài. Với các công trình nhỏ như nhà phố, showroom hay quán cà phê, bạn có thể linh hoạt lựa chọn kích thước vừa phải nhằm cân bằng giữa thẩm mỹ và chi phí.
2. Mục đích sử dụng không gian
Kích thước kính mặt dựng cũng liên quan chặt chẽ đến mục tiêu sử dụng không gian bên trong. Nếu công trình cần tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên, nên ưu tiên các vách kính có chiều cao lớn, khổ kính rộng và tối giản khung nhôm để giảm điểm chặn tầm nhìn.
Ngược lại, nếu không gian bên trong cần đảm bảo cách âm – ví dụ như phòng họp, studio hay khu vực riêng tư – thì cần dùng kính dày hơn, thậm chí kết hợp kính hộp hoặc kính dán an toàn. Lúc này, khung nhôm cũng cần đảm bảo độ kín khít, tránh lọt âm thanh hay không khí từ bên ngoài vào trong.
3. Yêu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư
Một trong những yếu tố then chốt khi quyết định kích thước vách kính mặt dựng chính là giới hạn kỹ thuật và ngân sách. Dù công nghệ thi công hiện đại cho phép sản xuất và lắp đặt các tấm kính có kích thước rất lớn, nhưng điều đó không có nghĩa rằng phương án này luôn là tối ưu.
Kính lớn, khung nhôm to sẽ kéo theo chi phí tăng mạnh – từ sản xuất, vận chuyển đến nhân công lắp đặt. Hơn nữa, nếu không được thi công bởi đơn vị có tay nghề cao, hệ kính khổ lớn có thể gây rủi ro trong quá trình sử dụng lâu dài như kính rung, lệch khung, thấm nước hoặc giảm độ bền.
Vì vậy, việc lựa chọn cần dựa trên phân tích tổng hòa giữa khả năng chịu lực, yếu tố thẩm mỹ và ngân sách thực tế. Một giải pháp tốt không nhất thiết phải “lớn nhất” hay “dày nhất”, mà là phù hợp nhất với yêu cầu sử dụng và tính toán kỹ thuật.

III. Ưu – nhược điểm của từng dạng kích thước vách kính mặt dựng
1. Kính khổ lớn: sang trọng nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao
Sử dụng kính khổ lớn là xu hướng phổ biến trong các công trình cao cấp hiện nay như showroom, tòa nhà văn phòng hạng A, resort hay trung tâm thương mại. Ưu điểm nổi bật của loại kích thước này là tạo nên cảm giác không gian mở, liền mạch và sang trọng. Mặt dựng sử dụng kính lớn giúp giảm số lượng khung chia, từ đó tăng tính thẩm mỹ, đặc biệt phù hợp với phong cách kiến trúc tối giản.
Tuy nhiên, đi kèm với vẻ đẹp thị giác là hàng loạt yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Kính càng lớn càng dễ bị ảnh hưởng bởi lực gió, lực hút nhiệt, dẫn đến nguy cơ cong vênh, rung lắc hoặc nứt vỡ nếu không được xử lý đúng cách. Chưa kể đến chi phí sản xuất, vận chuyển và thi công cũng tăng đáng kể. Với những dự án có ngân sách hạn chế hoặc không có đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu, việc sử dụng kính khổ lớn cần được cân nhắc kỹ.
2. Kính khổ trung bình: giải pháp cân bằng phổ biến
Nhóm kích thước vách kính mặt dựng khổ trung bình – dao động từ 1.2m đến 1.5m chiều rộng, cao từ 2.4m đến 3m – được xem là lựa chọn “an toàn” nhất trên thị trường. Đây là dạng kính dễ sản xuất, thuận tiện cho vận chuyển bằng xe tải nhỏ, thi công cũng không đòi hỏi máy móc quá chuyên biệt.
Ưu điểm của dạng khổ này nằm ở khả năng linh hoạt, dễ tùy biến theo thiết kế và ngân sách. Kính vẫn đủ lớn để tạo hiệu ứng thẩm mỹ tốt, trong khi chi phí không quá cao và rủi ro kỹ thuật được kiểm soát. Nhược điểm nếu có, là đối với những kiến trúc đòi hỏi không gian “mở hoàn toàn”, khổ trung bình có thể gây cản trở tầm nhìn nếu phải chia nhiều vách nhỏ.
3. Kính khổ nhỏ: tiết kiệm nhưng hạn chế thẩm mỹ
Ở chiều ngược lại, một số công trình nhà ở hoặc dự án nhỏ lẻ vẫn sử dụng vách kính khổ nhỏ – thường dưới 1m chiều rộng. Ưu điểm của loại kính này là chi phí rẻ, dễ thi công thủ công mà không cần đến máy móc cẩu kính chuyên dụng. Việc thay thế, bảo trì hay sửa chữa kính sau này cũng trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là mặt thẩm mỹ. Kính chia nhiều ô nhỏ khiến mặt dựng dễ bị rối mắt, không còn cảm giác hiện đại hoặc cao cấp. Ngoài ra, càng nhiều mối nối thì khả năng thấm nước, bụi bẩn và cách âm cũng bị ảnh hưởng. Do đó, kính khổ nhỏ chỉ nên là giải pháp tình thế cho những công trình không đặt nặng yêu cầu kiến trúc cao cấp.
IV. Kích thước vách kính mặt dựng theo từng hệ thống thi công
1. Hệ Stick – Thi công tại chỗ, linh hoạt theo công trình
Với hệ Stick, các thanh nhôm và kính được lắp ráp trực tiếp tại công trình. Do đặc điểm này, việc lựa chọn kích thước vách kính mặt dựng mang tính linh hoạt cao, dễ điều chỉnh theo thực tế thi công từng tầng, từng ô tường hay vị trí phức tạp. Kính có thể cắt theo nhiều khổ, từ nhỏ đến trung bình – thường dao động từ 1m đến 1.5m chiều rộng, cao khoảng 2.4m đến 3m.
Ưu điểm của hệ Stick là phù hợp với những công trình có mặt bằng thi công chật hẹp hoặc hình dáng mặt dựng không đồng nhất. Tuy nhiên, quá trình thi công đòi hỏi kỹ thuật viên có tay nghề cao để đảm bảo độ chính xác giữa các module. Nếu không tính toán kỹ, việc lựa chọn kính sai kích thước có thể gây rò rỉ nước, hở khe hoặc giảm độ bền kết cấu.
2. Hệ Semi-Unitized – Kết hợp linh hoạt giữa thi công tại xưởng và tại công trình
Hệ mặt dựng Semi-Unitized là phương án trung hòa giữa Stick và Unitized, trong đó một phần hệ khung được lắp sẵn tại xưởng, phần còn lại hoàn thiện tại công trình. Kính dùng trong hệ này thường có kích thước lớn hơn Stick nhưng vẫn giữ được sự chủ động trong điều chỉnh.
Chiều rộng kính trong hệ Semi phổ biến từ 1.2m đến 1.8m, chiều cao có thể đạt 3m hoặc hơn. Nhờ cấu kiện đồng bộ, mặt kính đạt độ phẳng và chính xác cao hơn. Tuy nhiên, vẫn cần kiểm soát chặt trong giai đoạn lắp ráp, đặc biệt với công trình nhiều tầng, nơi sai lệch tích lũy theo từng tầng có thể làm hỏng toàn bộ khối mặt dựng.
3. Hệ Unitized – Dành cho mặt dựng quy mô lớn, cao tầng
Đối với các công trình cao tầng hoặc khối nhà phức tạp, hệ Unitized là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng thi công nhanh, chính xác và tính an toàn cao. Toàn bộ khung và kính được lắp ghép thành từng module hoàn chỉnh tại nhà máy, sau đó vận chuyển và gắn trực tiếp vào công trình bằng thiết bị chuyên dụng.
Điều này cho phép sử dụng kính có kích thước rất lớn – chiều rộng có thể vượt 2m và chiều cao lên tới 3.5m hoặc hơn. Tuy nhiên, kích thước càng lớn thì yêu cầu về quy trình kiểm soát chất lượng, vận chuyển và thiết bị thi công càng khắt khe. Mọi sai lệch nhỏ trong sản xuất có thể dẫn đến lỗi hệ thống hàng loạt.
Ngoài ra, vì được sản xuất đồng bộ tại xưởng, mọi thông số kỹ thuật – từ độ dày kính, hệ gioăng, khung nhôm – đều phải được tính toán chính xác ngay từ đầu. Việc thay đổi thiết kế giữa chừng gần như không thể, nên khâu thiết kế – khảo sát – dự toán phải cực kỳ chính xác ngay từ giai đoạn đầu tiên.
V. Lưu ý khi lựa chọn kích thước vách kính mặt dựng cho từng công trình
Việc xác định kích thước vách kính mặt dựng không đơn thuần là lựa chọn một thông số cố định, mà cần dựa trên tổng hòa giữa thiết kế kiến trúc, đặc điểm công trình và ngân sách đầu tư. Một trong những lưu ý quan trọng là không nên áp dụng “một công thức cho mọi công trình”. Với các dự án nhà ở thấp tầng, showroom nhỏ hay văn phòng vừa, kính khổ trung bình từ 1.2m x 2.7m là đủ để đảm bảo tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý.
Ngược lại, với những công trình có chiều cao lớn hoặc yêu cầu đặc biệt về mặt phẳng kính, như khách sạn, trung tâm thương mại hay tòa nhà văn phòng, việc dùng kính khổ lớn và khung nhôm dày sẽ cần thiết để đảm bảo an toàn chịu lực cũng như giảm thiểu điểm chia khối mặt dựng. Tuy nhiên, cần phối hợp chặt chẽ với đơn vị kỹ thuật để đảm bảo khả năng sản xuất, vận chuyển và lắp đặt không gặp rủi ro phát sinh.
Bên cạnh đó, điều kiện thời tiết cũng là một yếu tố không nên bỏ qua. Với các khu vực thường xuyên có gió mạnh hoặc mưa nhiều, kính phải có độ dày lớn hơn và hệ khung phải đảm bảo kín khít tuyệt đối. Tất cả các yếu tố này cần được xem xét đồng bộ ngay từ khâu thiết kế kỹ thuật – không để đến lúc thi công mới điều chỉnh, tránh mất kiểm soát chi phí và tiến độ dự án.
VI – Bảng kích thước vách kính mặt dựng tham khảo theo từng
Trong thực tế thi công, kích thước vách kính mặt dựng không có tiêu chuẩn “cứng” tuyệt đối, nhưng vẫn có những khoảng phổ biến được sử dụng tùy theo hệ thống và quy mô công trình. Dưới đây là bảng thông số tham khảo, giúp các kỹ sư, chủ đầu tư hoặc kiến trúc sư có định hướng sơ bộ trước khi triển khai thiết kế chi tiết.
Loại kích thước | Kích thước phổ biến (Rộng x Cao) | Độ dày kính (mm) | Ghi chú ứng dụng |
---|---|---|---|
Kính khổ nhỏ | 800mm x 2400mm | 8 – 10mm | Dùng cho nhà dân, khu vực phụ, cửa sổ nhỏ |
Kính khổ trung bình | 1200mm x 2700mm | 10 – 12mm | Thông dụng nhất cho showroom, nhà phố |
Kính khổ lớn | 1500mm x 3000mm trở lên | 12 – 15mm | Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại |
Hệ Stick | Linh hoạt theo vị trí | 8 – 12mm | Phù hợp mặt dựng có hình khối không đồng nhất |
Hệ Semi-Unitized | 1200mm x 3000mm | 10 – 12mm | Cân bằng giữa độ bền và tính cơ động |
Hệ Unitized | 1800mm x 3500mm trở lên | 12 – 15mm | Dành cho thi công cao tầng, đòi hỏi độ chính xác cao |
Lưu ý: Đây là các kích thước được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam, có thể thay đổi tùy theo yêu cầu kiến trúc, sức gió khu vực, mức độ đầu tư và công nghệ sản xuất của từng đơn vị thi công.
Việc tham khảo bảng kích thước này sẽ giúp đơn vị thiết kế đưa ra lựa chọn hợp lý ngay từ đầu, tránh trường hợp phải thay đổi phương án giữa chừng – vừa tốn kém chi phí, vừa ảnh hưởng đến tiến độ.
VII. Gợi ý đơn vị thi công vách kính mặt dựng uy tín và tư vấn đúng kích thước
Dù lựa chọn hệ vách kính theo Stick, Semi hay Unitized, yếu tố quan trọng nhất vẫn là tìm đúng đối tác thi công có kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật phù hợp. Một hệ mặt dựng đạt tiêu chuẩn không chỉ cần đúng kích thước vách kính mặt dựng mà còn phải đảm bảo độ kín khít, chịu lực tốt, không rò nước, không biến dạng theo thời gian – tất cả phụ thuộc vào tay nghề và hệ thống thi công thực tế.
Trên thị trường hiện nay, Sundoor là một trong những đơn vị nổi bật trong lĩnh vực cung cấp và thi công vách kính mặt dựng. Với hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai hàng trăm công trình lớn nhỏ trên toàn quốc, Sundoor đặc biệt được đánh giá cao nhờ khả năng tư vấn kích thước tối ưu theo từng loại hình công trình – từ nhà ở dân dụng, văn phòng, showroom cho đến các tòa nhà cao tầng sử dụng hệ Unitized.
Điểm mạnh của Sundoor không chỉ nằm ở quy trình sản xuất kính và hệ nhôm khép kín, mà còn ở đội ngũ kỹ thuật am hiểu cả yếu tố thiết kế lẫn thi công thực tế. Nhờ đó, các giải pháp mà Sundoor đưa ra luôn cân bằng được giữa yếu tố thẩm mỹ, hiệu năng sử dụng và ngân sách đầu tư. Ngoài ra, quy trình khảo sát – lên phương án – triển khai – bảo trì cũng được tiêu chuẩn hóa rõ ràng, giúp khách hàng an tâm từ lúc khởi công đến khi bàn giao.
Với những công trình yêu cầu kỹ thuật cao, việc có một đơn vị vừa thiết kế vừa thi công như Sundoor sẽ giúp tránh được những sai lệch không đáng có về kích thước, tiết kiệm thời gian và đảm bảo đồng bộ chất lượng trên toàn bộ mặt dựng.
📞 Hotline hỗ trợ 24/7: 0917 272 423 để được tư vấn miễn phí!
📍 Văn phòng giao dịch: Tòa Vimeco, Lô E9, Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà Nội
🏭 Nhà máy sản xuất: An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
📞 Hotline tư vấn: 0917 272 423
🌐 Website: sundoors.vn